🔍
Search:
TRONG LÒNG ĐẤT
🌟
TRONG LÒNG ĐẤT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
땅 밑.
1
TRONG LÒNG ĐẤT:
dưới đất
-
Danh từ
-
1
철, 석탄, 석유 등과 같은, 땅속에 묻혀 있는 자원.
1
TÀI NGUYÊN TRONG LÒNG ĐẤT:
Khoáng sản hữu ích cho cuộc sống của loài người như sắt, than hay dầu mỏ bị chôn vùi trong lòng đất .
-
Danh từ
-
1
지구 안에 원래 있는 열.
1
NGUỒN NHIỆT TRONG LÒNG ĐẤT:
Nhiệt vốn có ở trong trái đất.
-
2
땅의 표면에서 햇볕을 받아 나는 열.
2
NHIỆT ĐỘ TRÊN MẶT ĐẤT:
Nhiệt mà mặt đất nhận được từ ánh mặt trời và tỏa ra.
-
Động từ
-
1
묻혀서 감추어지다.
1
ĐƯỢC CHÔN GIẤU, BỊ CHÔN GIẤU:
Được chôn để cất giấu.
-
2
지하자원 등이 땅속에 묻히다.
2
ĐƯỢC CHỨA (TRONG LÒNG ĐẤT):
Tài nguyên dưới đất được chôn trong lòng đất.
🌟
TRONG LÒNG ĐẤT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
땅속을 흐르는 물의 줄기.
1.
MẠCH NƯỚC:
Đường nước chảy trong lòng đất.
-
Danh từ
-
1.
석유 등의 지하자원이 있는지 알아보거나 지층의 구조나 상태를 조사하기 위해 기계로 땅속 깊이 구멍을 뚫는 일.
1.
SỰ KHOAN, SỰ KHOAN ĐÀO:
Việc xuyên lỗ sâu vào trong lòng đất bằng máy móc để xem xét xem có tài nguyên như dầu lửa hay không hoặc để điều tra cấu trúc hay trạng thái tầng đất ngầm.
-
Danh từ
-
1.
대나무의 땅속줄기에서 돋아나는 어린싹.
1.
MĂNG TRE:
Mầm non mọc ra từ nhánh trong lòng đất của cây tre.
-
Danh từ
-
1.
땅속에 있는 잎이나 뿌리, 줄기 등이 달걀 모양으로 크고 뚱뚱하게 양분을 저장한 것.
1.
THÂN CỦ, THÂN RỄ:
Việc lá hay rễ, cành trong lòng đất giữ chất dinh dưỡng thành dạng như quả trứng, lớn và bầu bầu.
-
Danh từ
-
1.
땅속에 묻혀 있다가 밖으로 나온 오래된 물건.
1.
HIỆN VẬT KHAI QUẬT:
Đồ vật lâu đời được chôn lâu ở trong lòng đất rồi sau đó được đưa ra ngoài.
-
Danh từ
-
1.
가장 먼저 지진파가 생겨난 지구 내부의 지점.
1.
TÂM CHẤN, TÂM ĐỘNG ĐẤT:
Vị trí bên trong lòng đất phát sinh động đất đầu tiên.
-
2.
(비유적으로) 사건이나 소동이 일어난 원인.
2.
ĐẦU TRÊU, ĐẦU DÂY MỐI NHỢ:
(cách nói ẩn dụ) Nguyên nhân gây ra một sự việc hay một sự lộn xộn nào đó.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
눈이나 비 등이 오다.
1.
RƠI, RƠI XUỐNG:
Tuyết hay mưa đến.
-
2.
어둠이나 안개 등이 짙어지거나 덮여 오다.
2.
RƠI, BUÔNG:
Bóng tối hay sương mù trở nên dày đặc hoặc phủ xuống.
-
3.
살이나 부은 것이 빠지다.
3.
GIẢM, TỤT:
Thịt hay phần sưng bớt đi.
-
4.
타고 있던 것에서 밖으로 나와 어떤 곳에 닿다.
4.
XUỐNG:
Ra khỏi phương tiện di chuyển để tới nơi nào đó.
-
5.
비행기 등이 지상에 다다라서 멈추다.
5.
HẠ, HẠ CÁNH:
Máy bay từ từ đáp xuống đất và dừng lại.
-
6.
탈것에서 밖이나 땅으로 옮겨 서거나 나오다.
6.
XUỐNG:
Ra khỏi hoặc chuyển ra đứng bên ngoài hay xuống đất từ phương tiện đi lại.
-
7.
위에 있는 것을 낮은 곳이나 아래로 끌어당기거나 늘어지게 하다.
7.
THẢ XUỐNG, RŨ XUỐNG:
Kéo xuống hoặc làm dãn ra cái đang ở phía trên xuống phía dưới hoặc nơi thấp hơn.
-
8.
어떤 일에 대한 판단이나 결정 등을 하다.
8.
ĐƯA RA:
Quyết định hay phán đoán về việc nào đó.
-
9.
위에 있는 물건을 아래로 옮기다.
9.
HẠ XUỐNG, ĐƯA XUỐNG:
Chuyển đồ vật ở trên xuống phía dưới.
-
10.
위에 있는 것을 아래에 옮겨 놓다.
10.
CHUYỂN XUỐNG, ĐƯA XUỐNG:
Chuyển và đặt cái ở phía trên xuống phía dưới.
-
11.
가루 등을 체에 치고 거르다.
11.
RẮC, SÀNG:
Lọc và sàng bột.
-
12.
값이나 수치 또는 성적 등이 이전보다 떨어지거나 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
12.
XUỐNG, XUỐNG GIÁ:
Giá cả, giá trị hoặc thành tích thấp đi hoặc tuột dốc so với trước đó. Hoặc làm như vậy.
-
13.
먹은 음식물 등이 소화되다. 또는 그렇게 하다.
13.
TIÊU, DỊU:
Đồ ăn đã ăn được tiêu hoá. Hoặc làm như vậy.
-
14.
막이나 커튼 등이 위에서 아래로 옮겨 가다. 또는 그렇게 하다.
14.
HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG:
Màn hay rèm được chuyển từ trên xuống dưới. Hoặc làm như vậy.
-
15.
뿌리가 땅속으로 뻗어 들어가다. 또는 그렇게 하다.
15.
CẮM XUỐNG, BÁM RỄ:
Rễ mọc ra đi vào trong lòng đất. Hoặc làm như vậy.
-
16.
윗사람으로부터 아랫사람에게 상이나 벌 등이 주어지다. 또는 그렇게 하다.
16.
BAN CHO (PHẦN THƯỞNG), ĐƯA RA (HÌNH PHẠT):
Phần thưởng hay hình phạt người trên dành cho người dưới. Hoặc làm như vậy.
-
17.
명령이나 지시 등을 알려 주다. 또는 그렇게 하다.
17.
BAN RA, BAN XUỐNG:
Cho biết mệnh lệnh hay chỉ thị. Hoặc làm như vậy.
-
Danh từ
-
1.
땅속으로 뚫린 굴.
1.
HANG, ĐỘNG:
Hang khoét vào trong lòng đất.
-
2.
땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.
2.
ĐƯỜNG HẦM:
Lỗ lớn được tạo thành như hang do đào sâu và dài vào trong đất.
-
Danh từ
-
1.
땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.
1.
HẦM:
Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.
-
Động từ
-
1.
땅속에 묻혀 있는 광물 등이 캐내어지다.
1.
ĐƯỢC KHAI QUẬT, ĐƯỢC KHAI THÁC:
Những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất được đào bới.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
지열로 뜨겁게 데워진 지하수로 목욕할 수 있게 만든 시설. 또는 그런 지하수가 나오는 장소.
1.
HỆ THỐNG SUỐI NƯỚC NÓNG, SUỐI NƯỚC NÓNG:
Hệ thống tắm sử dụng nước ngầm được làm nóng bằng hơi nóng từ lòng đất. Hoặc nơi có nước ngầm như thế.
-
2.
지열로 뜨겁게 데워진 지하수가 솟아 나오는 샘.
2.
SUỐI NƯỚC NÓNG:
Suối có nước ngầm nóng được tạo ra từ hơi nóng trong lòng đất trào ra.
-
Động từ
-
1.
땅속에 묻혀 있는 광물 등을 캐내다.
1.
KHAI QUẬT, KHAI THÁC MỎ:
Đào bới những thứ như khoáng vật được chôn vùi trong lòng đất.
-
Động từ
-
1.
살아 있는 생물이 땅속이나 물속 등에서 잠을 자는 상태로 겨울을 보내다.
1.
NGỦ ĐÔNG:
Sinh vật sống trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ dưới nước hoặc trong lòng đất.
-
Danh từ
-
1.
주로 축축한 흙 속에 사는 가늘고 긴 원통형의 동물.
1.
CON GIUN ĐẤT:
Động vật có hình trụ tròn, dài và mảnh thường sống ở trong lòng đất xốp.
-
Động từ
-
1.
죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻다.
1.
MAI TÁNG, CHÔN CẤT:
Chôn người chết hoặc hài cốt vào trong lòng đất.
-
2.
(비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람을 사회나 집단에서 더 이상 활동하지 못하게 하다.
2.
LOẠI TRỪ, TẨY CHAY, VÙI DẬP, ĐÀO MỒ CHÔN:
(cách nói ẩn dụ) Làm cho người có hành vi xấu không hoạt động được nữa trong xã hội hay tập thể.
-
Động từ
-
1.
묻혀서 감추어지다.
1.
ĐƯỢC CHÔN GIẤU, BỊ CHÔN GIẤU:
Được chôn để cất giấu.
-
2.
지하자원 등이 땅속에 묻히다.
2.
ĐƯỢC CHỨA (TRONG LÒNG ĐẤT):
Tài nguyên dưới đất được chôn trong lòng đất.
-
☆
Danh từ
-
1.
땅속에서 맑은 물이 솟아 나오는 곳. 또는 그 물.
1.
SUỐI, NƯỚC SUỐI:
Nơi có nước trong tuôn ra từ trong lòng đất. Hoặc nước ấy.
-
2.
샘물이 솟아 나오는 곳이나 그 언저리.
2.
SUỐI NƯỚC, BỜ SUỐI:
Nơi có nước suối tuôn ra hoặc bên cạnh đó.
-
3.
(비유적으로) 힘이나 기운이 솟아나게 하는 원천.
3.
SUỐI NGUỒN, CỘI NGUỒN:
(cách nói ẩn dụ) Cội nguồn cho một sức mạnh hay một khí lực nào đó tuôn trào.
-
Động từ
-
1.
죽은 사람이나 유골이 땅속에 묻히다.
1.
ĐƯỢC MAI TÁNG, ĐƯỢC CHÔN CẤT:
Người chết hay hài cốt được chôn trong lòng đất.
-
2.
(비유적으로) 나쁜 짓을 한 사람이 사회나 집단에서 더 이상 활동하지 못하게 되다.
2.
BỊ TẨY CHAY, BỊ LOẠI TRỪ:
(cách nói ẩn dụ) Người có hành vi xấu bị khiến cho không hoạt động được nữa trong xã hội hay tập thể.
-
Danh từ
-
1.
땅속 깊은 곳에서 암석이 녹아서 만들어진 뜨거운 액체.
1.
DUNG NHAM:
Chất lỏng nóng được tạo nên do nham thạch tan chảy từ nơi sâu trong lòng đất.
-
☆
Danh từ
-
1.
땅속에서 솟아 나오는 물.
1.
NƯỚC MẠCH, NƯỚC NGUỒN:
Nước tuôn ra từ trong lòng đất.